Có 2 kết quả:

盔头 kuī tou ㄎㄨㄟ 盔頭 kuī tou ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

decorated hat or helmet in Chinese opera to characterize role

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decorated hat or helmet in Chinese opera to characterize role

Bình luận 0