Có 2 kết quả:
盔头 kuī tou ㄎㄨㄟ • 盔頭 kuī tou ㄎㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decorated hat or helmet in Chinese opera to characterize role
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decorated hat or helmet in Chinese opera to characterize role
Bình luận 0